Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 28-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 12:04 14/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 21 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,236.00 -48.00 | 16,256.00 -296.00 | 16,856.00 -318.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,185 107.00 | 18,285 -68.00 | 18,949 -16.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,324 -62.00 | 27,324 -425.00 | 28,205 -177.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,423.46 103.46 | 3,458.04 138.04 | 3,572.35 -137.65 |
Euro | EUR | 26,488 -351.00 | 26,558 -591.00 | 27,872 -201.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,279 103.00 | 31,279 -275.00 | 32,031 -447.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,158.03 30.03 | 3,188.00 60.00 | 3,290.00 -40.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.41 1.36 | 157.41 -3.00 | 162.68 -4.29 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.54 18.54 | 0.00 -21.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,143 -125.09 | 18,327 -216.82 | 18,930 -133.86 |
Bạc Thái | THB | 632.42 24.42 | 672.42 1.42 | 700.42 -22.58 |
Đô la Mỹ | USD | 25,135 -96.00 | 25,155 -99.00 | 25,458 -24.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.